Tìm kiếm: “TP CO.,LTD
559,892 công ty

MST: 0304659059

VPĐD Nanum CnC Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

333/6/14 Lê Văn Sỹ Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 06-11-2006
MST: 0310873815
Lập: 24-05-2011
MST: 3801046361
Lập: 07-02-2013
MST: 0309876811

Cty Kumho Industrial Co.,Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

22-36Nguyễn Huệ Phường Bến Nghé - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-03-2010
MST: 0306698896

Lotte Engineering & Construction Co., Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lầu 3, 469 Nguyễn Hữu Thọ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 19-01-2012
MST: 0312881931

Kunhwa Engineering & Consulting Co., Ltd.

Xây dựng công trình đường bộ

98/13 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 05-08-2014
MST: 0200762559-025

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200824029-020

B - RAY INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2009
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0200909025-006

WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2009
MST: 0201111292-010

KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-003

Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201152267-004

OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 0200827319-010

TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200824029-018

MS - SONG GIA CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-10-2009
MST: 0200824029-016

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-08-2009
MST: 0200824029-014

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-006

KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200828697-001

SHANGHAI PIONEER SPEAKERS CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 3700703500-007

STAR REACHERS GROUP CO., LTD

Bình Hòa (Công ty FRIESLANDCAMPINA VIETNAM) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương
Lập: 20-04-2006
MST: 0200828697-008

YUSHIN PRECISION EQUIPMENT CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-04-2011
MST: 0200827319-007

JUKI SMT ASIA CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200824029-015

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-005

TAKAHATA PRECISION JAPAN CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008
MST: 0200827319-015

KYORITSU SYSTEM MACHINE CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200826185-018

PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201150686-011

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-03-2012
MST: 0200762559-039

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2011
MST: 0201150686-005

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011